Tuấn phát Cung cấp Bảng giá phế liệu Năm 2024 Và Giá thu mua phế liệu 2024 mới nhất vừa cập nhật. Giá sắt vụn phế liệu, giá đồng phế liệu, giá nhôm phế liệu, giá chì phế liệu, giá inox phế liệu, giá nhựa phế liệu được cập nhật mỗi ngày ở bảng dưới đây.
Bảng Giá Phế Liệu Năm 2024
Tên Loại Phế Liệu | Giá Phế Liệu VNĐ/KG |
Sắt Công Trình Phế Liệu | 9.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Sắt Đặc Phế Liệu | 10.000 – 25.000 VNĐ/KG |
Sắt Vụn Phế Liệu | 7.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Sắt gỉ sét Phế Liệu | 5.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Bazo sắt Phế Liệu | 4.000 – 18.000 VNĐ/KG |
Bã sắt Phế Liệu | 7.000 – 16.000 VNĐ/KG |
Dây sắt thép Phế Liệu | 10.000 – 18.000 VNĐ/KG |
Nhôm Dẻo Phế Liệu | 25.0000 – 70.000 VNĐ/KG |
Mạt Nhôm Phế Liệu | 20.000 – 45.000 VNĐ/KG |
Nhôm Máy Phế Liệu | 30.0000 – 65.000 VNĐ/KG |
Nhôm loại 1 Phế Liệu | 25.000 – 65.000 VNĐ/KG |
Nhôm loại 2 Phế Liệu | 22.000 – 60.000 VNĐ/KG |
Nhôm loại 3 Phế Liệu | 15.000 – 55.000 VNĐ/KG |
Bột nhôm Phế Liệu | 4.800 VNĐ/KG |
Inox 430 Phế Liệu | 18.000 – 30.000 VNĐ/KG |
Inox 410 Phế Liệu | 12.000 – 25.000 VNĐ/KG |
Inox 420 Phế Liệu | 11.000 – 35.000 VNĐ/KG |
Inox 201 Phế Liệu | 18.000 – 35.000 VNĐ/KG |
Inox 304 Phế Liệu | 20.000 – 65.000 VNĐ/KG |
Inox 316 Phế Liệu | 22.000 – 65.000 VNĐ/KG |
Ba dớ Inox Phế Liệu | 10.000 – 19.000 VNĐ/KG |
Đồng Cáp Phế Liệu | 160.000 – 450.000 VNĐ/KG |
Đồng Vàng Phế Liệu | 110.000 – 350.000 VNĐ/KG |
Đồng Đỏ Phế Liệu | 130.000 – 380.000 VNĐ/KG |
Mạt đồng vàng Phế Liệu | 90.000 – 250.000 VNĐ/KG |
Đồng cháy Phế Liệu | 124.000 – 335.000 VNĐ/KG |
Chì cục Phế Liệu | 405,000 – 590.000 VNĐ/KG |
Chì Dẻo Phế Liệu | 255,000 – 550,000 VNĐ/KG |
Nhựa ABS Phế Liệu | 13.000 – 60.000 VNĐ/KG |
Nhựa HI Phế Liệu | 12.0000 – 55.000 VNĐ/KG |
Nhựa PP Phế Liệu | 16.0000 – 40.000 VNĐ/KG |
Nhựa PVC Phế Liệu | 9.000 – 40.000 VNĐ/KG |
Ống nhựa Phế Liệu | 10.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Thùng phi Sắt Phế Liệu | 120.000 – 190.000 VNĐ/Cái |
Thùng phi Nhựa Phế Liệu | 80.000 – 185.000 VNĐ/Cái |
Giấy Báo Phế Liệu | 5.0000 – 19.000 VNĐ/KG |
Giấy Photo Phế Liệu | 6.0000 – 20.000 VNĐ/KG |
Giấy Carton Phế Liệu | 6.0000 – 18.000 VNĐ/KG |
Giá Kẽm Phế Liệu | 35.000 – 95.000 VNĐ/KG |
Niken Phế Liệu | 77.000 – 390.000 VNĐ/KG |
Gang Phế Liệu | 15.000 – 19.000 VNĐ/KG |
Thiếc Phế Liệu | 255.000 -750.000 VNĐ/KG |
Nilon sữa Phế Liệu | 5.000 – 25.000 VNĐ/KG |
Nilon dẻo Phế Liệu | 9.000 – 30.000 VNĐ/KG |
Nilon xốp Phế Liệu | 3.000 – 15.000 VNĐ/KG |
Vải vụn, vải phế liệu | 3.000 – 28.000 VNĐ/KG |
Vải khúc cotton phế liệu | 15.000 – 40.000 VNĐ/KG |
Vải khúc thời trang phế liệu | 15.000 – 120.000 VNĐ/KG |
Vải thun cotton phế liệu | 25.000 – 130.000 VNĐ/KG |
Giá Phế Liệu Tháng 11 Năm 2024
Giá Phế Liệu Hôm Nay 20/11/2024
Cập Nhật Giá Thu Mua Các Loại Phế Liệu Đang Áp Dụng
Giá Sắt Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Sắt Công Trình:9.000 – 12.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Sắt Đặc: 15.000 – 35.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Sắt Vụn : 10.00 – 15.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Sắt gỉ sét : 9.000 – 15.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Bazo sắt : 9.000 – 15.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Bã sắt : 9.000 – 15.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Dây sắt thép: 9.000 – 12.000 VNĐ/KG
Giá Inox Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Inox 430 Phế Liệu: 15.000 – 25.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Inox 410 Phế Liệu: 15.000 – 25.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Inox 420 Phế Liệu: 15.000 – 25.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Inox 201 Phế Liệu: 15.000 – 35.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Inox 304 Phế Liệu: 35.000 – 65.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Inox 316 Phế Liệu: 35.000 – 65.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Ba dớ Inox Phế Liệu: 10.000 – 18.000 VNĐ/KG
Giá Nhựa Phế Liệu Năm2024
- Cập Nhật Giá Nhựa ABS Phế Liệu: 25.000 – 60.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhựa HI Phế Liệu: 20.0000 – 50.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhựa PP Phế Liệu: 15.0000 – 40.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhựa PVC Phế Liệu: 10.000 – 40.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Ống nhựa Phế Liệu: 12.000 – 15.000 VNĐ/KG
Giá Giấy Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Giấy Báo Phế Liệu: 5.0000 – 13.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Giấy Photo Phế Liệu: 6.0000 – 13.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Giấy Carton Phế Liệu: 6.0000 – 14.000 VNĐ/KG
Giá Kẽm Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Kẽm IN Phế Liệu: 50.000 – 96.000 VNĐ/KG
Giá Hợp kim Phế Liệu Năm2024
- Cập Nhật Giá Gang Phế Liệu: 16.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Thiếc Phế Liệu: 250.000 -700.000 VNĐ/KG
Giá Nilon Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Nilon sữa Phế Liệu: 12.000 – 20.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nilon dẻo Phế Liệu: 15.000 – 30.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nilon xốp Phế Liệu: 5.000 – 15.000 VNĐ/KG
Giá Nhôm Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Nhôm Dẻo Phế Liệu: 50.0000 – 70.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Mạt Nhôm Phế Liệu:30.0000 – 48.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhôm Máy Phế Liệu: 48.0000 – 55.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhôm loại 1 Phế Liệu: 55.000 – 85.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhôm loại 2 Phế Liệu: 45.000 – 70.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhôm loại 3 Phế Liệu: 25.000 – 55.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Bột nhôm Phế Liệu: 4.500 VNĐ/KG
Giá Đồng Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Đồng Cáp Phế Liệu: 155.000 – 400.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Đồng Vàng Phế Liệu: 115.000 – 250.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Đồng Đỏ Phế Liệu: 135.000 – 300.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Mạt đồng vàng Phế Liệu: 95.000 – 200.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Đồng cháy Phế Liệu: 125.000 – 235.000 VNĐ/KG
Giá Chì Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Chì cục Phế Liệu: 540.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Chì cục Phế Liệu: Chì dẻo VNĐ/KG
Giá Bao bì Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Bao Jumbo Phế Liệu: 70.000 – 90.0000 VNĐ/Bao
- Cập Nhật Giá Bao nhựa Phế Liệu: 90.000 – 195.000 VNĐ/Bao
Giá Thùng Phuy Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Thùng phi Sắt Phế Liệu: 110.000 – 160.000 VNĐ/Cái
- Cập Nhật Giá Thùng phi Nhựa Phế Liệu: 115.000 – 185.000 VNĐ/Cái
Giá Pallet Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Pallet Nhựa Phế Liệu: 95.000 – 230.000 VNĐ/Cái
Giá Niken Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Niken Phế Liệu: 170.000 – 330.000 VNĐ/KG
Giá Linh kiện điện tử Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Linh kiện điện tử Phế Liệu: 350.000 VNĐ/KG
Giá Vải Tồn Kho Phế Liệu Năm 2024
- Cập Nhật Giá Vải vụn, vải phế liệu: 3.000 – 18.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Vải khúc cotton phế liệu: 14.000 – 46.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Vải khúc thời trang phế liệu:21.000 – 140.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Vải thun cotton phế liệu: 20.000 – 150.000 VNĐ/KG
Công ty Tuấn Phát chuyên thu mua phế liệu giá cao các loại, thu mua nhanh gọn, thanh toán nhanh chóng, chuyên nghiệp, uy tín.
Bảng Báo Giá Phế Liệu Hôm Nay 20/ 11/ 2024
Công ty Phế Liệu Tuấn Phát xin cập nhật bảng giá thu mua các loại phế liệu sau: Giá Phế liệu sắt, giá phế liệu nhôm, giá phế liệu đồng, giá phế liệu chì….
Giá Sắt Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Ngày 20/ 11/ 2024
- Cập Nhật Giá Sắt Công Trình ngày 20/ 11/ 2024 giá từ :12.000 – 18.000 VNĐ/Kg
- Cập Nhật Giá Sắt Đặc ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 15.000 – 35.000 VNĐ/Kg
- Cập Nhật Giá Sắt Vụn, Sắt Gỉ, Bã Sắt ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 10.000-20.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá bazơ sắt ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 7.500 –12.000 vnđ/kg
- Cập Nhật Giá bã sắt ngày 20/ 11/ 2024 giá từ 6.500 – 11.000 vnđ/kg
- Cập Nhật Giá sắt gỉ rét nặng ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 9.000 – 15.000 vnđ/kg
- Cập Nhật Giá phế liệu sắt đặc ngày 20/ 11/ 2024 giá từ 13.000 – 30.000 vnđ/kg
- Cập Nhật Giá sắt vụn ngày 20/ 11/ 2024: giá từ 8.500 – 16.000 vnđ/kg
- Cập Nhật Giá dây thép sắt từ ngày 20/ 11/ 2024 giá từ 8.500 – 11.000 vnđ/kg
- Cập Nhật Giá sắt công ngày 20/ 11/ 2024 giá từ 9.000 – 16.000 vnđ/kg
Giá Đồng Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Ngày 20/ 11/ 2024
- Cập Nhật Giá Đồng cáp, dây đồng cũ phế liệu ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 180.000 – 380.000 VNĐ/KG.
- Cập Nhật Giá Đồng đỏ phế liệu ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 145.000 – 280.000 VNĐ/KG.
- Cập Nhật Giá Đồng cháy phế liệu ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 100.000 đến 170.000 VNĐ/KG.
- Cập Nhật Giá Đồng vàng phế liệu ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 65.000 – 150.000 VNĐ/KG.
- Cập Nhật Giá Mạt đồng vàng phế liệu ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 45.000 – 130.000 VNĐ/KG
Giá Phế Liệu Inox Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Ngày 20/ 11/ 2024
- Giá phế liệu inox 304 ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 35.500 VNĐ/KG – 70.000 VNĐ/KG
- Giá phế liệu inox 201 ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 19.000 VNĐ/KG đến 38.000 VNĐ/KG
- Giá phế liệu inox 430, 410, 409 ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 15.000 VNĐ/KG đến 36.000 VNĐ/KG
- Giá phế liệu inox 510 ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 11.000 VNĐ/KG đến 15.900 VNĐ/KG
- Giá phế liệu inox 630 ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 50.000 VNĐ/KG đến 94.500 VNĐ/KG
- Giá phế liệu inox 205, 253 ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 10.000 VNĐ/KG đến 19.900 VNĐ/KG
- Giá inox vụn, ba dớ inox ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 10.000 VNĐ/KG đến 11.900 VNĐ/KG
Giá Nhựa Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Ngày 20/ 11/ 2024
- Cập Nhật Giá nhựa phế liệu PP ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 13.000 – 51.500 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá nhựa pet phế liệu ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 10.000 – 17.500 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhựa HI ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 22.000 – 36.900 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhựa PVC ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 12.000 – 28.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhựa Pallet phế liệu ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 70.000 – 185.000 VNĐ/KG
- Cập Nhật Giá Nhựa ABS ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 31.000 – 45.000 VNĐ/KG
Giá Tôn Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Hôm Nay 20/ 11/ 2024
- Giá Thu mua phế liệu tôn nhựa lấy sáng ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn lạnh ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn mát ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn giả ngói ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn phẳng ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn múi ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn cách nhiệt chống nóng ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn xốp ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu tôn chống ồn ngày 20/ 11/ 2024 Giá từ 9.000 – 24.000 đồng/kg
Giá Giấy Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Hôm Nay 20/ 11/ 2024
- Cập Nhật Giá Giấy photo ngày 20/ 11/ 2024 giá từ : 6.000 – 13.000 VNĐ/Kg
- Cập Nhật Giá Giấy carton ngày 20/ 11/ 2024 giá từ :4.000 – 8.000 VNĐ/Kg
- Cập Nhật Giá Giấy báo ngày 20/ 11/ 2024 giá từ :5.000 – 9.000 VNĐ/Kg
Giá Hợp Kim Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Hôm Nay 20/11/2024
- Giá Thu mua phế liệu dao phay ngón hợp kim ngày 20/11/2024 Giá từ 420.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu Dao chặt hợp kim ngày 20/11/2024 Giá từ 440.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu bánh cán hợp kim ngày 20/11/2024 Giá từ 390.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu Khuôn hợp kim ngày 20/11/2024 Giá từ 420.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu hợp kim cứng carbide ngày 20/11/2024 Giá từ 320.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu mũi khoan hợp kim ngày 20/11/2024 Giá từ 420.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu mũi tiện hợp kim ngày 20/11/2024 Giá từ 390.000 đồng/kg
- Giá Thu mua phế liệu Hợp kim Thiếc ngày 20/11/2024 Giá từ 550.000 đồng/kg
Giá Vải Tồn Kho Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Hôm Nay 20/11/2024
- Giá Thu mua Vải vụn, vải phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 3.000 – 18.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải khúc cotton ngày 20/11/2024 Giá từ 14.000 – 46.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải khúc poly ngày 20/11/2024 Giá từ 14.000 – 41.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải khúc thời trang ngày 20/11/2024 Giá từ 21.000 – 140.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải lộn xộn khúc, cây ngày 20/11/2024 Giá từ 10.000 – 60.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải Ren khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 18.000 – 220.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải thun cotton khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 20.000 – 150.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải tole khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 60.000 – 220.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải voan khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 50.000 – 240.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải quần tây khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 24.000 – 160.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải mè, xẹc xây khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 14.000 – 62.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải Jean khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 12.000 – 120.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải kaki khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 14.000 – 130.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải thun chính phẩm khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000 – 265.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải thời trang chính phẩm khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 22.000 – 235.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua Vải lưới các loại khúc/cây ngày 20/11/2024 Giá từ 31.000 – 260.000 VNĐ/KG
Giá Phế Liệu Chì Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Hôm Nay 20/11/2024
- Giá Thu mua chì thiếc phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 300.000đ/kg – 510.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì Xquang phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 350.000đ/kg – 510.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì cục, chì cây phế liệungày 20/11/2024 Giá từ 340.000đ/kg – 510.000đ/kg
- Giá Thu mua chì cuộn phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 245.000đ/kg – 360.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì miếng phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 220.000đ/kg – 375.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì thỏi phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 265.000đ/kg – 340.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì dẻo phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 250.000đ/kg – 390.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì điện tử có bạc phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 400.000đ/kg – 1.600.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì bình phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ/kg – 55.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua chì lưới phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 25.000đ/kg – 35.000VNĐ/KG
- Giá Thu mua bột chì phế liệu ngày 20/11/2024 Giá từ 40.000đ/kg – 90.000VNĐ/KG
Giá Thùng Phuy Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Hôm Nay 20/11/2024
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi sắt cũ 200l ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phuy sắt ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi sắt giá cao đủ mọi dung tích ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi sắt nắp kiềng cũ ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi sắt 2 sóng nắp nhỏ cũ ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi sắt 10 sóng nắp nhỏ cũ ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi nhựa cũ 200l ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi nhựa cũ 220l ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Giá Thu mua phế liệu thùng phi nhựa cũ 1000l ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Thùng phi sắt 2 sóng nắp nhỏ ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
- Thùng phi nhựa nhỏ 220l ngày 20/11/2024 Giá từ 30.000đ – 200.000 VNĐ/cái
Giá Niken Phế Liệu Công ty Tuấn Phát Đang Áp Dụng Thu Mua Hôm Nay 20/11/2024
- Giá Thu mua phế liệu niken tấm ngày 20/11/2024 Giá từ 370.000 VNĐ/KG – 470.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua phế liệu niken hạt mít ngày 20/11/2024 Giá từ 370.000 VNĐ/KG – 470.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua phế liệu niken lưới ngày 20/11/2024 Giá từ 370.000 VNĐ/KG – 470.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua phế liệu niken bi ngày 20/11/2024 Giá từ 370.000 VNĐ/KG – 470.000 VNĐ/KG
- Giá Thu mua phế liệu đồng niken ngày 20/11/2024 Giá từ 370.000 VNĐ/KG – 470.000 VNĐ/KG