Cùng Phế Liệu Tuấn Phát Tìm hiểu về Sodium là gì? Cùng với những Tính chất và ứng dụng của Sodium
Sodium là gì?
Sodium hay còn gọi là Natri, một nguyên tố hóa trị được biểu thị bằng ký hiệu Na và số nguyên tử 11, được tìm thấy trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại kiềm, có màu trắng bạc và đủ mềm để cắt bằng dao. Đặc tính của nó làm cho nó có tính phản ứng cao và dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc nước.
- Biểu tượng: Na
- Điểm nóng chảy: 97,79 °C
- Khối lượng nguyên tử: 22,989769 u
- Số nguyên tử: 11
- Cấu hình điện tử: [Ne] 3s¹
- Độ âm điện: 0,93
- Chuỗi hóa học: Kim loại, Kim loại kiềm, Nguyên tố chu kỳ 3
Cấu tạo phân tử của sodium (Na) là 11 electron và 11 proton trong nút tâm. Trong đó, 10 electron nằm trong lớp valence và 1 electron nằm trong lớp K. Do đó, số nguyên tử của sodium là 11. Cấu tạo này cho phép nó có một số lượng electron valence ít nhất để tạo thành một cộng hóa trung tính với các phân tử khác.
Quý khách xem thêm Kim loại cứng nhất là gì?
Sodium kỳ hiệu là gì?
Sodium (Natri) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn cần thiết cho sự sống. Nó có ký hiệu Na và số nguyên tử 11, và nó là một kim loại kiềm màu bạc. Sodium (Natri) thường được tìm thấy trong tự nhiên như là một phần của các khoáng chất khác nhau như halit (NaCl). Ở dạng nguyên tố, Sodium (Natri) có thể phản ứng mạnh khi tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp.
Dấu hiệu của Sodium (Natri) có thể được tìm thấy trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống của chúng ta. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì mức huyết áp khỏe mạnh và giúp điều chỉnh cân bằng nước trong cơ thể.
Ngoài ra, natri được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm như một chất tăng cường hương vị và chất bảo quản. Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất mọi thứ từ xà phòng đến gốm sứ do khả năng phản ứng mạnh với các nguyên tố khác như clo và hydro.
Sodium có nhiều công dụng khác nhau do khả năng phản ứng của nó. Nó thường được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm vì nó có thể làm tăng hương vị và cũng giúp bảo quản thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Ngoài ra, natri clorua (muối ăn) bao gồm các ion natri kết hợp với các ion clo, khiến nó trở thành một trong những khoáng chất quan trọng nhất đối với sức khỏe con người.
Natri clorua có thể được dùng như một chất bổ sung chế độ ăn uống và đã được chứng minh là giúp hạ huyết áp cũng như ngăn ngừa mất nước ở nhiệt độ cao hoặc trong khi hoạt động thể chất vất vả.
Tính chất vật lý của Sodium
Sodium nhiệt độ nóng chảy thấp 97,72 độ C, Sodium là một kim loại mềm, có thể dễ dàng trở thành chất lỏng hoặc tạo thành hợp kim với các kim loại khác. Màu trắng bạc của nó phản ánh thực tế rằng natri là chất dẫn nhiệt và điện tốt, khiến nó trở nên hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp.
Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước, nhưng trong không khí ẩm, nó phản ứng nhanh với oxy để tạo thành natri oxit tạo ra mùi đặc trưng của muối cháy. Sodium cũng có khả năng phản ứng hóa học thấp nên hầu hết các vật liệu đều an toàn khi tiếp xúc với nó.
Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, bề mặt bị oxy hóa nhanh chóng và trở nên giòn do mất tính dẫn điện.
Tính chất hóa học của Sodium
Sodium Là một trong những nguyên tố dễ phản ứng nhất trong bảng tuần hoàn, Sodium là chất khử rất mạnh. Điều này có nghĩa là nó dễ dàng nhường electron để tạo thành hợp chất mới với các nguyên tố khác như oxy hoặc clo.
Phản ứng của Sodium với nước tạo ra khí hydro rất dễ cháy, có thể được sử dụng làm nhiên liệu trong một số ứng dụng. Ngoài ra, khi được đặt trong dung dịch axit loãng hoặc đun nóng, Sodium sẽ phân tách thành các nguyên tử và ion cấu thành của nó, sau đó có thể được sử dụng cho các quy trình công nghiệp khác nhau.
Sodium phản ứng với hydro ở nhiệt độ và áp suất rất cao. Phản ứng này tạo ra natri hydrua (NaH). Phạm vi nhiệt độ cần thiết cho phản ứng này là 350-400 độ C và áp suất cũng phải khá cao. Natri hydrua cũng có thể phản ứng với oxy để tạo thành natri hydroxit, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp như sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa hoặc trung hòa dung dịch axit.
Công dụng của Sodium:
Sodium( Natri) là một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể con người. Nó có vai trò điều hòa huyết áp, duy trì cân bằng chất lỏng và dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Từ muối ăn đến baking soda, có thể được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau và có nhiều ứng dụng khác nhau.
Dạng phổ biến nhất của là muối ăn hoặc natri clorua được thêm vào thực phẩm để tăng hương vị. Natri bicacbonat (muối nở) cũng được sử dụng làm chất tạo men trong các sản phẩm nướng như bánh ngọt và bánh quy vì nó giúp chúng nổi lên khi đun nóng.
Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một thuốc kháng axit để giảm chứng khó tiêu và axit dạ dày. Hơn nữa, một số người sử dụng hỗn hợp baking soda và nước để điều trị viêm họng hoặc viêm nướu do đặc tính kháng khuẩn của nó.
Một số người cũng sử dụng để làm xà phòng và chất tẩy rửa vì nó là chất tẩy nhờn tự nhiên. thậm chí có thể được tìm thấy trong phấn trẻ em, nơi nó được sử dụng làm chất làm khô.
Sodium có tác dụng gì?
Sodium(Natri), hay Na, là một khoáng chất cần thiết cho cơ thể con người. Nó giúp điều chỉnh mức chất lỏng, hoạt động của thận và huyết áp bằng cách duy trì sự cân bằng của các chất điện giải trong máu.Khoáng chất này cần thiết cho hoạt động lành mạnh nhưng có thể gây hại khi tiêu thụ quá nhiều.
Chức năng chính của Sodium(Natri) là duy trì sự cân bằng chất lỏng giữa các tế bào và mô. Sodium(Natri) hút nước từ thận vào máu, nơi nó giúp điều chỉnh huyết áp và giữ cho các tế bào ngậm nước. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ truyền xung thần kinh và co cơ.
Nếu không có mức Sodium(Natri) thích hợp, các chức năng này không thể được thực hiện chính xác, điều này có thể dẫn đến mất nước hoặc thậm chí tử vong. Tiêu thụ quá nhiều Sodium(Natri) có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe như huyết áp cao, đột quỵ và bệnh tim.
Sodium trong thực phẩm
Sodium(Natri) là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt. Nó được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm và được thêm vào những loại khác, chủ yếu như một chất bảo quản. Với sự phong phú của thực phẩm chế biến và đóng gói sẵn trên thị trường, có thể khó theo dõi lượng natri bạn đang tiêu thụ mỗi ngày.
Chế độ ăn uống trung bình của người Mỹ chứa nhiều natri hơn mức cho phép hàng ngày được khuyến nghị từ các nguồn như bánh mì, bánh pizza, thịt nguội, súp đóng hộp và rau. Khi tiêu thụ quá mức, natri có thể dẫn đến tăng nguy cơ huyết áp cao và các vấn đề sức khỏe khác như đột quỵ hoặc đau tim. Để giữ cho lượng tiêu thụ của bạn ở mức lành mạnh, điều quan trọng là phải hiểu natri đến từ đâu và cách chọn các lựa chọn có hàm lượng natri thấp hơn.
Tóm lại, Sodium(Natri) là một khoáng chất thiết yếu được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là những loại đã qua chế biến và đóng gói sẵn. Nó giúp tăng hương vị và bảo quản thực phẩm. Tuy nhiên, quá nhiều natri có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ cao huyết áp, đột quỵ, bệnh tim và bệnh thận. Do đó, điều quan trọng là phải lưu ý đến lượng natri bạn đang tiêu thụ và nhắm đến lượng khuyến nghị hàng ngày là 2.300 mg hoặc ít hơn mỗi ngày.
Quý khách có thể quan tâm đến dịch vụ thu mua phế liệu của Tuấn Phát tại: https://tuanphelieu.com/
Bài viết liên quan: